Máy in Laser Canon LBP-6230DN
- Công nghệ in: Electrophotographic.
- Tốc độ quét: 25 trang/ phút (A4, Simplex); 7.7 trang/ phút (A4, Duplex).
- Độ phân giải: 2400 x 600 dpi.
- Chức năng in: In 2 mặt tự động và in qua mạng.
- Ngôn ngữ in: UFRII.
- Thời gian khởi động máy in: 10 giây hoặc nhanh hơn.
- Thời gian in trang đầu tiên: 6 giây hoặc nhanh hơn.
- Bộ nhớ: 64MB.
- Khay giấy: 250 tờ.
- Khổ giấy: A4/ B5/ A5/ LG/ LTR/ EXECTIVE/ 16K/ Custom sizes CMOS 10/ Monarch/ C5/ DL/ ISO-B5.
- Kết nối cổng USB 2.0 tốc độ cao.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Window 8.1 / 8 / 7 / Vista / XP/ Server 2012 /
- Server 2008/ Server 2003, Mac OS 10.6.x ~10.9.x.
- Độ ồn: 52dB.
- Kích thước: 379 x 293 x 243mm.
- Trọng lượng: 7kg.
Đặc tính kỹ thuật
Type
|
Desktop Monochrome Laser Printer
|
Printing Method
|
Electrophotographic Printing Using Laser beam printing Method (On-Demand Fixing)
|
Printing Speed
|
Simplex: 25 ppm (A4/document)
|
|
Duplex: 7.7 ipm (A4/document)
|
Max. Resolution
|
2,400 x 600 dpi equivalent (With Image Refinement)
|
Function
|
Network Printing and auto duplex
|
Printer Language
|
UFRII
|
Warm-up Time
|
10 secs or less (when the printer is turned on)
|
First Print Time
|
6 secs or less
|
Memory
|
64MB
|
Paper Capacity
|
Cassette: 250 sheets
Manual purpose tray: 1 sheet
|
Compatible Paper
Sizes
|
A4/ B5/ A5/ LGL/ LTR/ EXECTIVE/ 16K/ Custom sizes COM10/ Monarch/ C5/DL/ISO-B5
Width: 76.2 ~ 215.9mm x length 187 355.6mm
|
Connectivity
|
USB 2.0 Hi-Speed Interface
|
Network: 10/100 Base-TX
|
Power Consumption
|
Sleep: Approx. 0.9W. Standby: Approx. 1.4W, Operation: Approx. 420W
|
Support OS
|
Window 8.1/ 8/ 7 / Vista / XP/ Server 2012/ Server 2008/ Server 2003, Mac OS 10.6.x ~10.9.x
|
Dimensions
|
379 x 293 x 243mm
|
Weight
|
7kg
|
- Bảo hành: 24 tháng.