TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao Diện : USB 2.0
Nút : Nút nhấn cài đặt bảo mật nhanh (QSS) (tương thích với WPS)
Kích Thước ( W x D x H ) : 3.4 x 0.9 x 0.4 in (86.5 x 24 x 10 mm)
Loại Ăng ten : Trên bo
Khả Năng Tiếp Nhận Của Ăng Ten : N/A
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Chuẩn Không Dây : IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Tần Số : 2.400-2.4835GHz
Tốc Độ Tín Hiệu :
11n: Lên đến 150Mbps(động)
11g: Lên đến 54Mbps(động)
11b: Lên đến 11Mbps(động)
EIRP : <20dBm(EIRP)
Độ Nhạy Tiếp Nhận :
130M: -68dBm@10% PER
108M: -68dBm@10% PER
54M: -68dBm@10% PER
11M: -85dBm@8% PER
6M: -88dBm@10% PER
1M: -90dBm@8% PER
Chế Độ Không Dây : Chế độ Ad-Hoc / Infrastructure
Bảo Mật Không Dây :
Hỗ trợ WEP 64/128 bit, WPA-PSK/WPA2-PSK,
Lọc địa chỉ MAC không dây
Công Nghệ Điều Biến : DBPSK, DQPSK, CCK, OFDM, 16-QAM, 64-QAM