Lò xo nhựa xoắn là vât liệu dùng trong đóng sách, hồ sơ hay đóng bìa lịch, được thiết kế khả dụng, thích ứng với tất cả các dòng máy đóng lò xo nhựa có trên thị trường.
Mô tả
CÁC SẢN PHẨM LÒ XO ĐÓNG GÁY SỔ SÁCH
STT |
Kích Thước |
Giấy Đóng |
Đơn vị tính |
Giá bán |
Loại máy đóng gáy |
(tờ) |
(chiếc/ hộp) |
(đồng) |
Lò xo sắt kép |
1 |
6.4 mm |
45 |
100 |
130,000 |
Dng cho các loại máy đóng gáy lò xo sắt phổ thông trên thị trường như: dòng máy Supu CB 200W; CW 1200; super 34; super34 A |
2 |
7.9 mm |
60 |
100 |
150,000 |
3 |
9.5 mm |
85 |
100 |
170,000 |
4 |
11.1 mm |
90 |
100 |
195,000 |
5 |
12.7 mm |
100 |
100 |
220,000 |
6 |
14.3 mm |
120 |
100 |
260,000 |
7 |
15.9 mm |
135 |
50 |
175,000 |
8 |
19.1 mm |
165 |
50 |
195,000 |
9 |
22.2 mm |
185 |
50 |
225,000 |
10 |
25.4mm |
200 |
50 |
270,000 |
11 |
28.6mm |
225 |
30 |
285,000 |
Lò Xo nhựa, gáy liền |
1 |
6 mm |
|
100 |
65,000 |
Dùng cho tất cả các loại máy đóng gáy xoắn nhựa như: CB200; |
2 |
8 mm |
|
100 |
70,000 |
3 |
10 mm |
|
100 |
80,000 |
4 |
12 mm |
|
100 |
110,000 |
5 |
14 mm |
|
100 |
140,000 |
6 |
16 mm |
|
100 |
165,000 |
7 |
19 mm |
|
100 |
185,000 |
8 |
20 mm |
|
100 |
220,000 |
9 |
22 mm |
|
50 |
135,000 |
10 |
25 mm |
|
50 |
152,000 |
11 |
28 mm |
|
50 |
165,000 |
12 |
32 mm |
|
50 |
192,000 |
13 |
35mm |
|
50 |
205,000 |
14 |
38 mm |
|
50 |
230,000 |
15 |
44 mm |
|
50 |
240,000 |
16 |
50 mm |
|
50 |
260,000 |
Lò xo xoắn cuộn |
1 |
Ø 6 mm |
30 |
300 |
200,000 |
Dùng cho các loại máy đóng gáy Supu PC 200; Supu PC 200B; Supu PC 2000; PC 2000 A; PC 1200; PC 2000 B; PC 2000BA; super 46; SupuSuper 46 A |
2 |
Ø 8 mm |
50 |
200 |
210,000 |
3 |
Ø 10 mm |
70 |
150 |
220,000 |
4 |
Ø 12 mm |
85 |
100 |
150,000 |
5 |
Ø 14 mm |
100 |
100 |
210,000 |
6 |
Ø 16 mm |
120 |
100 |
250,000 |
7 |
Ø 18 mm |
140 |
100 |
285,000 |
8 |
Ø 22 mm |
175 |
50 |
180,000 |
9 |
Ø 25 mm |
190 |
50 |
210,000 |
10 |
Ø 28 mm |
210 |
50 |
285,000 |
Chỉ dẫn :
- Các mã sản phẩm dùng cho đóng gáy sách sử dụng lò xo vuông bằng nhựa (ô chữ nhật): CB200, CB203, CB211, CB1200, CB2000, CB2000A, CB2100, CB2100A, Super20, Super20A, Super21, Super21A.
- Các mã sản phẩm dùng cho đóng gáy sách sử dụng lò xo cuộn kim loại (lỗ tròn): PC200, PC200B, PC2000, PC2000A, PC1200, PC2000B, PC2000BA, Super46, Super46A.
- Các mã sản phẩm dùng cho đóng gáy sách sử dụng lò xo vuông kim loại (lỗ vuông): CB200W, CW1200, Super34, Super34A, Super23, Super23A.
– Nhãn dính viền màu Tack title TA-21
+ TA-21B: viền xanh
+ TA-21R: viền đỏ
– Giúp phân loại và tìm kiếm tài liệu nhanh chóng, hiệu quả
Mô tả
22B – 90 Nhãn Dùng để đánh dấu tên file. Nhãn dán có viền màu.
Đặc điểm:
– Nhãn dính viền màu Tack title TA-21
+ TA-21B: viền xanh
+ TA-21R: viền đỏ
– Giúp phân loại và tìm kiếm tài liệu nhanh chóng, hiệu quả
– Kích thước: 23 x 29mm
– Số lượng: 12 nhãn/tờ
10 tờ/tập (120 nhãn/tập)
– Đóng gói: 20 tập/hộp
– Xuất xứ: Kokuyo Việt Nam